trống trải
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trống trải+ adj
- exposed, spacious desolate, empty
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trống trải"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "trống trải":
trang trí trống trải trừng trị - Những từ có chứa "trống trải" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intactness looseness muddiness lawlessness uneasiness intermittence mopishness puerility unsoundness disunity more...
Lượt xem: 765